Xem thêm: vân vân

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ văn + vần.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
van˧˧ və̤n˨˩jaŋ˧˥ jəŋ˧˧jaŋ˧˧ jəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
van˧˥ vən˧˧van˧˥˧ vən˧˧

Danh từ

sửa

văn vần

  1. Loại văn viết bằng những câuvần với nhau, như thơ, ca, phú; phân biệt với văn xuôi.

Tham khảo

sửa
  • văn vần”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam