Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
văn vần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
vân vân
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
văn
+
vần
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
van
˧˧
və̤n
˨˩
jaŋ
˧˥
jəŋ
˧˧
jaŋ
˧˧
jəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
van
˧˥
vən
˧˧
van
˧˥˧
vən
˧˧
Danh từ
sửa
văn
vần
Loại
văn
viết bằng những
câu
có
vần
với nhau, như
thơ
,
ca
,
phú
; phân biệt với
văn xuôi
.
Tham khảo
sửa
“
văn vần
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam