Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vùng kín
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
vùng kín
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vṳŋ
˨˩
kin
˧˥
juŋ
˧˧
kḭn
˩˧
juŋ
˨˩
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuŋ
˧˧
kin
˩˩
vuŋ
˧˧
kḭn
˩˧
Danh từ
sửa
vùng
kín
(
uyển ngữ
)
Chỗ
nhạy cảm
của
cơ thể
như
âm hộ
của
phụ nữ
,
dương vật
của
đàn ông
, v.v.
Vệ sinh
vùng kín
.
Đồng nghĩa
sửa
chỗ kín