Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ tʰwḭ˧˩˧ vo˧˧ ʨuŋ˧˧jo˧˥ tʰwi˧˩˨ jo˧˥ ʨuŋ˧˥jo˧˧ tʰwi˨˩˦ jo˧˧ ʨuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ tʰwi˧˩ vo˧˥ ʨuŋ˧˥vo˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩ vo˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 無始無終

Thành ngữ

sửa

vô thủy vô chung

  1. Không đầu không cuối; tức là không có chỗ bắt đầu, không có chỗ cuối cùng.
    Vũ trụ là vô thủy vô chung.
  2. Không chung thủy.

Dịch

sửa
không đầu không cuối

Đồng nghĩa

sửa
không chung thủy