vô thủy vô chung
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ tʰwḭ˧˩˧ vo˧˧ ʨuŋ˧˧ | jo˧˥ tʰwi˧˩˨ jo˧˥ ʨuŋ˧˥ | jo˧˧ tʰwi˨˩˦ jo˧˧ ʨuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ tʰwi˧˩ vo˧˥ ʨuŋ˧˥ | vo˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩ vo˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 無始無終
Thành ngữ
sửavô thủy vô chung
- Không đầu không cuối; tức là không có chỗ bắt đầu, không có chỗ cuối cùng.
- Vũ trụ là vô thủy vô chung.
- Không chung thủy.
Dịch
sửa- không đầu không cuối
Đồng nghĩa
sửa- không chung thủy