Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ʁi.dik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực véridique
/ve.ʁi.dik/
véridiques
/ve.ʁi.dik/
Giống cái véridique
/ve.ʁi.dik/
véridiques
/ve.ʁi.dik/

véridique /ve.ʁi.dik/

  1. (Văn học) Trung thực, xác thực.
    Témoignage véridique — lời chứng xác thực

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa