mensonger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.sɔ̃.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mensonger /mɑ̃.sɔ̃.ʒe/ |
mensongers /mɑ̃.sɔ̃.ʒe/ |
Giống cái | mensongère /mɑ̃.sɔ̃.ʒɛʁ/ |
mensongères /mɑ̃.sɔ̃.ʒɛʁ/ |
mensonger /mɑ̃.sɔ̃.ʒe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mensonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)