trompeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ̃.pœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/ |
trompeurs /tʁɔ̃.pœʁ/ |
Giống cái | trompeuse /tʁɔ̃.pøz/ |
trompeuses /tʁɔ̃.pøz/ |
trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/
- Đánh lừa.
- Apparence trompeuse — bề ngoài dễ đánh lừa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/ |
trompeurs /tʁɔ̃.pœʁ/ |
trompeur gđ /tʁɔ̃.pœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "trompeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)