Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vào cầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːw
˨˩
kə̤w
˨˩
jaːw
˧˧
kəw
˧˧
jaːw
˨˩
kəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːw
˧˧
kəw
˧˧
Động từ
sửa
vào
cầu
(
thông tục
)
Ví việc gặp
may
, có được mối
làm ăn
tốt
,
kiếm
tiền
dễ dàng
.
Đang lúc
vào cầu
.
Đồng nghĩa
sửa
trúng quả
trúng mánh
Tham khảo
sửa
Vào cầu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam