Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vắng hoe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
vàng hoe
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaŋ
˧˥
hwɛ
˧˧
ja̰ŋ
˩˧
hwɛ
˧˥
jaŋ
˧˥
hwɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaŋ
˩˩
hwɛ
˧˥
va̰ŋ
˩˧
hwɛ
˧˥˧
Tính từ
sửa
vắng
hoe
Vắng
, không
thấy
ai cả.
Một giờ sáng, đường
vắng hoe
.
Đồng nghĩa
sửa
vắng tanh
vắng ngắt
Dịch
sửa
Vắng, không thấy ai cả
Tiếng Anh
:
absent
(en)
Tham khảo
sửa
Vắng hoe,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam