uttrykk
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uttrykk | uttrykket |
Số nhiều | uttrykk | uttrykka, uttrykkene |
uttrykk gđ
- Dấu hiệu.
- Blomstene var et uttrykk for vår takknemlighet.
- Han hadde et trist uttrykk i ansiklet.
- et matematisk uttrykk — Biểu thức toán học.
- å gi uttrykk for noe — Diễn tả, phát biểu về việc gì.
- å komme til uttrykk — Được nêu ra.
- Sự bày tỏ, phát biểu (ý kiến, tư tưởng).
- ord og uttrykk — Từ ngữ và thành ngữ.
- et stående uttrykk — Thành ngữ.
Từ dẫn xuất sửa
- (0) uttrykksfull : Sống động, linh động.
- (0) uttrykksform gđc: Hình thức diễn tả tư tưởng.
- (0) uttrykksmiddel gđ: Phương tiện diễn tả tư tưởng.
- (0) uttrykksmåte gđ: Phương thức diễn tả tư tưởng.
Tham khảo sửa
- "uttrykk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)