Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utredning utredningen
Số nhiều utredninger utredningene

utredning

  1. Sự giảng giải, phân giải. Sự làm rõ ràng, minh bạch.
    Utredningen tok lengre tid enn jeg hadde trodd.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa