Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utleie utleia, utleien
Số nhiều

utleie gđc

  1. Sự cho thuê, cho mướn.
    utleie av rom

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa