Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bilutleie bilutlei a, bilutleien
Số nhiều bilutleier bilutleiene

bilutleie gđc

  1. Sự cho mướn xe hơi. Hãng cho mướn xe hơi.
    Det er flere firmaer som driver bilutleie her i byen.

Tham khảo sửa