Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utkjørsel utkjørselen
Số nhiều utkjørsler utkjørslene

utkjørsel

  1. Sự lái xe ra.
    Utkjørsel forbudt!
  2. Cổng, lối xe cộ ra vào.
    Butikken har utkjørsel mot hovedveien.
    Vennligst ikke sperr utkjørselen!

Tham khảo

sửa