usefully
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjuːs.fəl.li/
Phó từ
sửausefully /ˈjuːs.fəl.li/
- Hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó.
- (Thgt) Thạo, có năng lực, cừ.
Dịch
sửa- French: utilement
Tham khảo
sửa- "usefully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)