rather
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈræ.ðɜː] |
Phó từ
sửarather /ˈræ.ðɜː/
- Đúng hơn, Hơn là
- I'm a doctor, or rather, a surgeon.
- Tôi là bác sĩ, hay đúng hơn, là bác sĩ phẫu thuật.
- it is derived rather from inagination than reason.
- điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí.
- Thà... còn hơn, Thích... hơn.
- I'd rather die than be a slave.
- Ta thà chết còn hơn làm nô lệ.
- which would you rather have, tea or coffee?
- anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?
- Phần nào, hơi, khá.
- the performance was rather a failure — buổi biểu diễn thất bại phần nào
- he felt rather tired at the end of the long climb — sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt
- rather pretty — khá đẹp
- Dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời).
- “Do you know him?” - “Rather!”
- “Bạn có biết anh ta không?” - “Có chứ!”
- “Have you been here before?” - “Rather!”
- “Trước đây anh có ở đây không?” - “Dĩ nhiên là có!”
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "rather", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)