Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəp.ˌrɑɪt.nəs/

Danh từ

sửa

uprightness /ˈəp.ˌrɑɪt.nəs/

  1. Tính chất thẳng đứng.
  2. Tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết.

Tham khảo

sửa