uprightness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈəp.ˌrɑɪt.nəs/
Danh từ
sửauprightness /ˈəp.ˌrɑɪt.nəs/
- Tính chất thẳng đứng.
- Tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết.
Tham khảo
sửa- "uprightness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)