Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəp.ˈhi.vəl/

Danh từ

sửa

upheaval /ˌəp.ˈhi.vəl/

  1. Sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động.
    a political upheaval — một cuộc chính biến

Tham khảo

sửa