Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upcast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəp.ˌkæst/
Danh từ
sửa
upcast
/ˈəp.ˌkæst/
Sự
phóng
lên
, sự
ném
lên
.
(
Ngành mỏ
)
Giếng
thông gió
.
(
Địa lý,địa chất
)
Phay
nghịch
.
Tính từ
sửa
upcast
/ˈəp.ˌkæst/
Ngước
lên
,
nhìn
lên
(mắt).
Bị
phóng
lên
, bị
ném
lên
.
Ngoại động từ
sửa
upcast
ngoại động từ
/ˈəp.ˌkæst/
Phóng
lên
,
ném
lên
.
Đưa
(mắt)
ngước
nhìn
lên
.
Tham khảo
sửa
"
upcast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)