Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untimbered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
untimbered
Không
trồng
rừng
.
Không được
cung cấp
gỗ
.
Không
xây dựng
bằng
gỗ
, không
làm bằng
gỗ
.
Không
lát
gỗ
xung quanh
(miệng giếng... ).
Tham khảo
sửa
"
untimbered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)