Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

untimbered

  1. Không trồng rừng.
  2. Không được cung cấp gỗ.
  3. Không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ.
  4. Không lát gỗ xung quanh (miệng giếng... ).

Tham khảo

sửa