Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unthriftiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
unthriftiness
Tính
không
tằn tiện
;
tính
hoang phí
.
Tính
mọc
xấu
;
tính
không
lợi
về
mặt
trồng trọt
(cây trồng).
Tham khảo
sửa
"
unthriftiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)