Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untamable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
untamable
Không
dạy
thuần
được;
khó dạy
(thú vật).
Không
chế ngự
được,
khó
nén
,
khó
dằn
.
Tham khảo
sửa
"
untamable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)