Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unstring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈstrɪŋ/
Ngoại động từ
sửa
unstring
ngoại động từ
/.ˈstrɪŋ/
Tháo
dây
,
cởi
dây
.
Nới
dây
(cung), xuống
dây
(đàn).
(
Nghĩa bóng
) Làm
chùng
(cân n o), làm
r
o
(thần kinh).
Tham khảo
sửa
"
unstring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)