Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

unring ngoại động từ

  1. Bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra.
  2. Bỏ vòng mũi (cho trâu, bò).
  3. Tháo đai (thùng).
  4. Th ra không quây lại nữa (súc vật).

Tham khảo

sửa