Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
unring
ngoại động từ
Bỏ
nhẫn
ra
,
bỏ
vòng
ra
.
Bỏ
vòng
mũi
(cho trâu, bò).
Tháo
đai (thùng).
Th
ra
không
quây
lại nữa
(súc vật).
Tham khảo
sửa
"
unring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)