Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unrectified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unrectified
Chưa được
sửa
; chưa được
sửa
cho
thẳng
.
(
Vật lý
) Chưa
chỉnh lưu
.
(
Hoá học
) Chưa
cất
lại, chưa
tinh cất
.
Rađiô
không
tách
sóng
.
(
Toán học
) Chưa
cầu trường
.
Tham khảo
sửa
"
unrectified
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)