Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈmə.fəl/

Ngoại động từ sửa

unmuffle ngoại động từ /ˌən.ˈmə.fəl/

  1. Lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn.

Tham khảo sửa