Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɑɪnd.fəl/

Tính từ

sửa

unmindful /.ˈmɑɪnd.fəl/

  1. Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên.
    unmindful of one's task — không chú ý đến nhiệm vụ
    to be unmindful of someone — quên người nào
  2. Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người).

Tham khảo

sửa