Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unitary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjuː.nə.ˌtɛr.i/
Tính từ
sửa
unitary
/ˈjuː.nə.ˌtɛr.i/
Đơn
nhất
,
nguyên
khối
,
nhất
thể
.
Thuộc
về
đơn vị
.
Tham khảo
sửa
"
unitary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)