Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.nə.ˌtɛr.i/

Tính từ sửa

unitary /ˈjuː.nə.ˌtɛr.i/

  1. Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể.
  2. Thuộc về đơn vị.

Tham khảo sửa