unillumined
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unillumined
- Không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời.
- Không được phấn khởi, không được rạng rỡ.
- Không được giáo hoá, không được mở mang trí tuệ.
Tham khảo sửa
- "unillumined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)