Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/

Danh từ

sửa

ungenerosity /ˌən.ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/

  1. Tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt.
  2. Sự không rộng lượng, sự không bao dung.

Tham khảo

sửa