Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ungenerosity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/
Danh từ
sửa
ungenerosity
/ˌən.ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/
Tính
không
hào phóng
,
tính
hà tiện
;
tính
keo kiệt
.
Sự không
rộng lượng
, sự không
bao dung
.
Tham khảo
sửa
"
ungenerosity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)