Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

unfairly

  1. Không đúng, không công bằng, bất công.
  2. Gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường.

Tham khảo

sửa