unfairly
Tiếng Anh sửa
Phó từ sửa
unfairly
- Không đúng, không công bằng, bất công.
- Gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường.
Tham khảo sửa
- "unfairly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)