Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfair
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
unfair
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈfɛr/
Hoa Kỳ
[ˌən.ˈfɛr]
Tính từ
sửa
unfair
/ˌən.ˈfɛr/
Bất công
, không
công bằng
,
thiên vị
(người); không
ngay thẳng
, không
đúng đắn
;
gian tà
,
gian lận
.
unfair
play
— lối chơi gian lận
Quá chừng
,
quá mức
,
thái quá
.
unfair
price
— giá quá đắt
Tham khảo
sửa
"
unfair
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)