unfair
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈfɛr/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈfɛr] |
Tính từ
sửaunfair /ˌən.ˈfɛr/
- Bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận.
- unfair play — lối chơi gian lận
- Quá chừng, quá mức, thái quá.
- unfair price — giá quá đắt
Tham khảo
sửa- "unfair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)