Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfailingness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
unfailingness
Tính
không bao giờ
cạn
,
tính
không bao giờ
hết
.
Tính
công hiệu
;
tính
chắc chắn
;
tính
không bao giờ
sai
;
tính
luôn luôn
có thể
tin cậy
được.
Tham khảo
sửa
"
unfailingness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)