Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

unfailingness

  1. Tính không bao giờ cạn, tính không bao giờ hết.
  2. Tính công hiệu; tính chắc chắn; tính không bao giờ sai; tính luôn luôn có thể tin cậy được.

Tham khảo

sửa