Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unexposed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unexposed
Không
bày
ra
, không
trưng bày
.
Không bị đặt vào
nơi
nguy hiểm
.
Chưa bị
phát giác
, chưa bị
vạch trần
; không bị
lột mặt nạ
.
an
unexposed
crime
— một tội chưa bị phát giác
Tham khảo
sửa
"
unexposed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)