Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unengaged

  1. Không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn.
  2. Chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng... ).

Tham khảo

sửa