Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unengaged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unengaged
Không có
hẹn
với ai, không
bận
,
rảnh
; chưa đính
hôn
, chưa
hứa hôn
.
Chưa ai
giữ
, chưa ai
thuê
(chỗ ngồi, căn phòng... ).
Tham khảo
sửa
"
unengaged
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)