Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

undissected

  1. Không bị cắt ra từng mảnh.
  2. Không bị mổ xẻ (con vật, thân cây).
  3. Không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ.

Tham khảo sửa