Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəŋk.ʃən/

Danh từ

sửa

unction /ˈəŋk.ʃən/

  1. Sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức.
  2. (Tôn giáo) Lễ xức dầu.
  3. (Nghĩa bóng) Cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm.
    to speak with unction — nói giọng trầm trầm
  4. Sự vui thú, sự khoái trá.
    to tell the story with unction — kể câu chuyện một cách khoái trá

Tham khảo

sửa