unction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈəŋk.ʃən/
Danh từ
sửaunction /ˈəŋk.ʃən/
- Sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức.
- (Tôn giáo) Lễ xức dầu.
- (Nghĩa bóng) Cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm.
- to speak with unction — nói giọng trầm trầm
- Sự vui thú, sự khoái trá.
- to tell the story with unction — kể câu chuyện một cách khoái trá
Tham khảo
sửa- "unction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)