Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

unconsciousness /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs.nəs/

  1. Sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác.
  2. Sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi.

Tham khảo

sửa