unconsciously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs.li/
Phó từ
sửaunconsciously /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs.li/
- Bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức.
- Không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức.
Tham khảo
sửa- "unconsciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)