unconscious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs] |
Tính từ
sửaunconscious /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/
- Không biết; vô ý thức; không tự giác.
- to be unconscious of something — không biết chuyện gì
- Bất tỉnh, ngất đi.
- to become unconscious — ngất đi
Danh từ
sửaunconscious /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/
Tham khảo
sửa- "unconscious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)