Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unconcerned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈsɜːnd/
Tính từ
sửa
unconcerned
/.ˈsɜːnd/
Lãnh đạm
,
vô tình
,
hờ hững
, không
quan tâm
, không
tha thiết
.
Vô tư lự
, không
lo lắng
.
Tham khảo
sửa
"
unconcerned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)