Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɜːnd/

Tính từ

sửa

unconcerned /.ˈsɜːnd/

  1. Lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết.
  2. Vô tư lự, không lo lắng.

Tham khảo

sửa