uncharged
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửauncharged
- Không có gánh nặng, không chở hàng.
- (Pháp lý) Không bị buộc tội, không bị quy tội.
- thương uncharged for — không mất tiền, không mất cước
- Không nạp đạn (súng).
- (Nghĩa bóng) Không chịu, không gánh vác.
- uncharged with responsiblitity — không chịu trách nhiệm
Tham khảo
sửa- "uncharged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)