unceremoniously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.li/
Phó từ
sửaunceremoniously /ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.li/
- Không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo.
- Không nghi thức, không trịnh trọng.
- Không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ.
Tham khảo
sửa- "unceremoniously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)