Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncannily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkæ.ni.li/
Phó từ
sửa
uncannily
/.ˈkæ.ni.li/
Kỳ
lạ
,
huyền bí
, không
tự nhiên
.
Lạ kỳ
,
phi thường
,
vượt quá
cái
bình thường
,
vượt quá
cái
được
chờ
đợi.
Tham khảo
sửa
"
uncannily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)