Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unboned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unboned
Không
xương
.
Chưa
rút
hết
xương
, chưa
lạng
hết
xương
(thịt).
Không được
bón
bằng
bột
xương
.
Tham khảo
sửa
"
unboned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)