Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbodied
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbɑː.did/
Tính từ
sửa
unbodied
/.ˈbɑː.did/
Vô hình
,
vô
thể
, không có
hình dáng
.
(
Số nhiều
) Không
sinh sản
; không
đậu
(quả).
Tham khảo
sửa
"
unbodied
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)