unballasted
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈbæ.lə.stəd/
Tính từ sửa
unballasted /.ˈbæ.lə.stəd/
- Không có vật dằn (tàu thuyền).
- Không rải đá ba lát (đường sắt).
- Không đằm; không ổn định.
- an unballasted character — tính cách không điềm tĩnh
Tham khảo sửa
- "unballasted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)