Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unappreciated

  1. Không được quý chuộng, không được đánh giá cao.
  2. Không được thưởng thức, không được ưa thích.
  3. Không được đánh giá đúng.
  4. Chưa được hiểu , chưa được thấy .

Tham khảo

sửa