Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unamenable

  1. Không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng.
    unamenable to discipline — không phục tùng kỷ luật
  2. Không tiện, khó dùng.
    an unamenable tool — một dụng cụ khó dùng

Tham khảo sửa