Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u linh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
幽靈
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
u
˧˧
lïŋ
˧˧
u
˧˥
lïn
˧˥
u
˧˧
lɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˥
lïŋ
˧˥
u
˧˥˧
lïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
u
linh
Linh hồn
người
chết
.
Cúng
u linh
.
Đồng nghĩa
sửa
u hồn