Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 幽靈.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ lïŋ˧˧u˧˥ lïn˧˥u˧˧ lɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ lïŋ˧˥u˧˥˧ lïŋ˧˥˧

Danh từ sửa

u linh

  1. Linh hồn người chết.
    Cúng u linh.

Đồng nghĩa sửa