Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u hồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
u
˧˧
ho̤n
˨˩
u
˧˥
hoŋ
˧˧
u
˧˧
hoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˥
hon
˧˧
u
˧˥˧
hon
˧˧
Danh từ
sửa
u hồn
Hồn
người
chết
.
Cúng
u hồn
.
Tham khảo
sửa
"
u hồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)